Có 6 kết quả:
刑事 xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 型式 xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 形势 xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 形勢 xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 形式 xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 行事 xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình sự
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal
(2) penal
(2) penal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) type
(2) pattern
(3) version
(4) style
(2) pattern
(3) version
(4) style
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to execute
(2) to handle
(3) behavior
(4) action
(5) conduct
(2) to handle
(3) behavior
(4) action
(5) conduct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0